Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ivica OLIĆ

Player retiring at the end of the season.
Ivica OLIĆ Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Munich)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

14 Th09 1979

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 22 (0)11027,5500
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0007,3300
15 Hamburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1118,0000
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 5 (0)2207,4000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 85 (0)2228187,4881
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 22 (0) 11 0 27,550 0
14 Hamburg Hạng 1 18 (0) 6 2 07,441 0
14 Wolfsburg Hạng 1 4 (0) 0 2 07,002 0
13 Wolfsburg Bảng H 3 (0) 1 0 07,331 0
13 Wolfsburg Hạng 1 12 (0) 6 1 47,580 0
12 Wolfsburg Bảng D 5 (0) 1 1 17,200 0
12 Wolfsburg Hạng 1 14 (0) 2 8 27,361 0
11 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 7 11 27,300 0
10 Wolfsburg Hạng 1 21 (0) 4 6 27,293 0
9 Wolfsburg Hạng 1 29 (0) 6 3 47,411 0
8 Wolfsburg Bảng D 3 (0) 1 2 07,670 0
8 Wolfsburg Hạng 1 23 (0) 6 5 27,573 1
8 Bayern Hạng 1 3 (0) 1 1 17,670 0
7 Bayern Hạng 1 32 (0) 12 8 17,001 0
6 Bayern Hạng 1 24 (0) 10 6 16,833 0
5 Bayern Bảng G 6 (0) 2 0 28,331 0
5 Bayern Hạng 1 22 (0) 4 12 47,593 0
4 Bayern Bảng A 4 (0) 1 1 57,251 0
4 Bayern Hạng 1 20 (0) 9 6 58,002 0
3 Bayern Hạng 1 18 (0) 9 8 37,722 0
2 Bayern Bảng D 4 (0) 2 3 38,000 0
2 Bayern Hạng 1 18 (0) 8 4 37,224 0
1 Bayern Bảng F 1 (0) 0 0 49,000 0
1 Bayern Hạng 1 14 (0) 3 4 47,361 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu347 (0)11294557,41302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015WolfsburgHamburg4.3MIvica OLIĆ
818 Th06 2012BayernWolfsburg5.2MIvica OLIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20129089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----