Vágner LOVE
82
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th06 1984
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-8-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,81 | 1 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,38 | 4 | 2 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 15 | 4 | 7,35 | 4 | 1 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,68 | 1 | 1 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 8 | 10 | 7,76 | 2 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,68 | 1 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 11 | 8 | 7,77 | 1 | 1 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 4 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 5 | 6 | 7,38 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,31 | 2 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,33 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 99 | 94 | 58 | 7,54 | 21 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th03 2015 | Shandong Taishan | Corinthians | 5.0M | Vágner LOVE |
10 | 31 Th07 2013 | CSKA Moskva | Shandong Taishan | 8.6M | Vágner LOVE |
3 | 19 Th07 2010 | Palmeiras | CSKA Moskva | 13.8M | Vágner LOVE |
2 | 14 Th01 2010 | CSKA Moskva | Palmeiras | 19.0M | Vágner LOVE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
3 Th07 2020 | 86 | 83 | 3 |
3 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2016 | 88 | 87 | 1 |
13 Th11 2014 | 89 | 88 | 1 |
2 Th10 2012 | 90 | 89 | 1 |
5 Th03 2010 | 91 | 90 | 1 |
8 Th09 2009 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |