Mikael LUSTIG
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th12 1986
Ngày sinh
152k
Giá
152,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
15 | Celtic | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Liên đoàn Scotland | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Celtic | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 48 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,34 | 4 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
11 | Celtic | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 5 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 12 | 12 | 2 | 7,14 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7 Th11 2012 | Không | Celtic | 5.2M | Mikael LUSTIG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2022 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2020 | 87 | 85 | 2 |
12 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
12 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
23 Th07 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |