Vegar HEDENSTAD
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
26 Th06 1991
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,61 | 2 | 1 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,35 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th12 2012 | Không | Freiburg | 3.7M | Vegar HEDENSTAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
25 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
10 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
11 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
12 Th03 2010 | 78 | 83 | 5 |
24 Th07 2009 | 70 | 78 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |