Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jacob BUTTERFIELD

Jacob BUTTERFIELD Photo
Huddersfield Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Scunthorpe United)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 25 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

10 Th06 1990

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 28 (0)9736,6141
15 Huddersfield Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0106,0000
15 Huddersfield Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 28 (0) 9 7 36,614 1
14 Huddersfield Town Hạng 3 25 (0) 6 2 06,965 1
13 Huddersfield Town Hạng 3 12 (0) 2 0 16,921 0
13 Middlesbrough Hạng 1 7 (0) 1 2 06,292 0
12 Middlesbrough Hạng 2 7 (0) 1 1 06,141 0
11 Middlesbrough Hạng 2 10 (0) 1 1 06,500 0
10 Barnsley Hạng 2 33 (0) 3 6 06,734 1
9 Barnsley Hạng 2 35 (0) 4 6 06,544 0
8 Barnsley Hạng 2 34 (0) 0 5 06,321 1
7 Barnsley Hạng 2 27 (0) 4 5 26,701 0
6 Barnsley Hạng 3 11 (0) 0 4 06,002 1
5 Barnsley Hạng 2 19 (0) 2 5 06,002 0
4 Barnsley Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
3 Barnsley Hạng 2 4 (0) 2 0 16,251 0
2 Barnsley Hạng 3 9 (0) 4 2 16,222 0
1 Barnsley Hạng 3 2 (0) 0 1 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu265 (0)394786,51305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014MiddlesbroughHuddersfield Town2.7MJacob BUTTERFIELD
11 9 Th09 2013BarnsleyMiddlesbrough4.1MJacob BUTTERFIELD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20237370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th07 20227873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
30 Th01 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th05 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097076Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----