Mame DIOUF
82
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
16 Th12 1987
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 12 | 3 | 7,53 | 4 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 32 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,47 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 12 | 3 | 7,53 | 4 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 8 | 6 | 7,41 | 4 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 15 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,72 | 2 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 1 | 7 | 7,68 | 3 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 68 | 51 | 29 | 7,53 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Hanover | Stoke City | 10.1M | Mame DIOUF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2020 | 85 | 82 | 3 |
20 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
10 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
11 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
8 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
14 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
23 Th07 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |