Miguel DANNY
83
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
7 Th08 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 77 (0) | 22 | 13 | 2 | 7,31 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,31 | 2 | 2 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,37 | 1 | 1 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,23 | 2 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,55 | 5 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,71 | 6 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 19 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,84 | 0 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 86 | 79 | 26 | 7,18 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2019 | 86 | 83 | 3 |
7 Th05 2018 | 88 | 86 | 2 |
21 Th06 2017 | 89 | 88 | 1 |
30 Th09 2016 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |