Semedo CICERO
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
8 Th05 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 5 | 2 | 7,23 | 6 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 5 | 2 | 7,23 | 6 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,34 | 4 | 1 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,25 | 2 | 1 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 22 (0) | 16 | 4 | 2 | 7,55 | 5 | 1 |
11 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 59 | 35 | 9 | 7,20 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | FC Astana | Paços de Ferreira | 3.1M | Semedo CICERO |
13 | 5 Th08 2014 | Paços de Ferreira | FC Astana | 2.8M | Semedo CICERO |
10 | 22 Th04 2013 | Không | Paços de Ferreira | 696k | Semedo CICERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2017 | 82 | 78 | 4 |
5 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
18 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
20 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
13 Th01 2010 | 82 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |