Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Semedo CICERO

Semedo CICERO Photo
Paços de Ferreira

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Beira-Mar)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

8 Th05 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paços de Ferreira Hạng 1 31 (0)14527,2360
15 Paços de Ferreira Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 Paços de Ferreira Portuguese Cup 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paços de Ferreira Hạng 1 31 (0) 14 5 27,236 0
14 Paços de Ferreira Hạng 1 29 (0) 10 5 47,344 1
13 Paços de Ferreira Hạng 1 12 (0) 3 5 07,252 1
13 Paços de Ferreira Hạng 1 4 (0) 1 0 07,250 0
12 Paços de Ferreira Hạng 1 22 (0) 16 4 27,555 1
11 Paços de Ferreira Hạng 1 31 (0) 6 9 17,101 0
10 Paços de Ferreira Hạng 1 27 (0) 9 7 06,813 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu156 (0)593597,20213

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th08 2014FC AstanaPaços de Ferreira3.1MSemedo CICERO
13 5 Th08 2014Paços de FerreiraFC Astana2.8MSemedo CICERO
1022 Th04 2013KhôngPaços de Ferreira696kSemedo CICERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20137883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
20 Th11 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th01 20108277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----