Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Róger ESPINOZA

Róger ESPINOZA Photo
Sporting KC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

25 Th10 1986

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác North American Shield (Sporting KC), North American Cup (Sporting KC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting KC Hạng 1 32 (0)5427,1360
15 Sporting KC North American Shield 1 (0)0006,0000
15 Sporting KC North American Cup 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting KC Hạng 1 32 (0) 5 4 27,136 0
14 Sporting KC Hạng 1 28 (0) 7 4 16,824 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Wigan Athletic Hạng 2 17 (0) 1 1 06,651 0
12 Wigan Athletic Hạng 2 7 (0) 0 0 06,571 0
11 Wigan Athletic Hạng 1 13 (0) 1 0 06,462 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
9 Sporting KC Hạng 1 32 (0) 9 6 27,061 0
8 Sporting KC Hạng 1 21 (0) 2 0 06,861 0
7 Sporting KC Hạng 1 8 (0) 0 0 06,001 0
6 Sporting KC Hạng 1 12 (0) 1 0 06,253 0
5 Sporting KC Hạng 1 9 (0) 0 0 16,561 1
4 Sporting KC Hạng 1 13 (0) 4 4 16,081 1
3 Sporting KC Hạng 1 19 (0) 1 7 06,112 0
2 Sporting KC Hạng 1 15 (0) 3 5 06,134 0
1 Sporting KC Hạng 1 14 (0) 2 2 06,360 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu246 (0)363376,62282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th01 2015Wigan AthleticSporting KC3.1MRóger ESPINOZA
930 Th03 2013Sporting KCWigan Athletic4.9MRóger ESPINOZA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th10 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20128183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th01 20117881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th08 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----