Gaizka TOQUERO
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th08 1984
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,45 | 1 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,85 | 1 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,73 | 4 | 1 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,58 | 2 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,67 | 3 | 1 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 10 | 4 | 7,83 | 1 | 2 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 6 | 10 | 7,88 | 5 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 11 | 3 | 6,93 | 4 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,10 | 3 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 12 | 2 | 7,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 93 | 80 | 41 | 7,54 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
11 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
27 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
24 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
26 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |