Bobby BURLING
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th10 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
14 | Chivas USA | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
11 | Chivas USA | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Chivas USA | Colorado Rapids | 2.0M | Bobby BURLING |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Chivas USA | 800k | Bobby BURLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2016 | 79 | 80 | 1 |
14 Th11 2013 | 78 | 79 | 1 |
11 Th01 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th08 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |