André BIKEY
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th01 1985
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,68 | 1 | 1 |
1 | Reading | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 20 | 22 | 6 | 6,61 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Panetolikos | Charlton Athletic | 4.3M | André BIKEY |
11 | 3 Th01 2014 | Middlesbrough | Panetolikos | 4.1M | André BIKEY |
10 | 3 Th07 2013 | Burnley | Middlesbrough | 3.0M | André BIKEY |
2 | 19 Th04 2010 | Reading | Burnley | 6.5M | André BIKEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
14 Th07 2016 | 82 | 78 | 4 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
22 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |