José CALLEJÓN
86
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th02 1987
Ngày sinh
232k
Giá
232,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 34 (0) | 18 | 13 | 5 | 7,74 | 1 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 34 (0) | 18 | 13 | 5 | 7,74 | 1 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,37 | 2 | 1 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,79 | 1 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,38 | 3 | 1 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 4 | 7 | 7,51 | 3 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,50 | 4 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 9 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,55 | 3 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,46 | 2 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,48 | 0 | 1 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 106 | 96 | 46 | 7,40 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th01 2014 | RCD Espanyol | SSC Napoli | 14.1M | José CALLEJÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2021 | 90 | 88 | 2 |
20 Th08 2020 | 91 | 90 | 1 |
18 Th12 2014 | 90 | 91 | 1 |
26 Th12 2013 | 89 | 90 | 1 |
1 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |