Marlon DE JESÚS
79
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
4 Th09 1991
Ngày sinh
167k
Giá
167,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,56 | 2 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 16 | 19 | 8 | 7,39 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Club Puebla | Monterrey | 5.7M | Marlon DE JESÚS |
12 | 8 Th06 2014 | Monterrey | Club Puebla | 4.2M | Marlon DE JESÚS |
11 | 10 Th12 2013 | Không | Monterrey | 3.7M | Marlon DE JESÚS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2022 | 80 | 79 | 1 |
15 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
5 Th07 2015 | 84 | 83 | 1 |
18 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
15 Th09 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |