Junior HOILETT
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
5 Th06 1990
Ngày sinh
169k
Giá
169,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 100 (0) | 17 | 20 | 1 | 6,50 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,11 | 1 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,45 | 2 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
3 | St. Pauli | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | St. Pauli | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | St. Pauli | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 63 | 33 | 13 | 7,02 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 9.1M | Junior HOILETT |
3 | 23 Th06 2010 | St. Pauli | Blackburn Rovers | 5.9M | Junior HOILETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
19 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
15 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
12 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |