Konstantin RAUSCH
70
Chỉ số
8 (Ngày 14 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
15 Th03 1990
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,96 | 4 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 3 | 6,97 | 3 | 2 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 3 | 1 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 41 | 52 | 8 | 6,65 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th01 2014 | Hanover | Stuttgart | 9.1M | Konstantin RAUSCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2022 | 78 | 70 | 8 |
27 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
22 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
28 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
19 Th04 2019 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
19 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
17 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
5 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |