Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Konstantin RAUSCH

Player retiring at the end of the season.
Konstantin RAUSCH Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nuremberg)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 14 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

15 Th03 1990

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 15 (0)2206,6740
15 Stuttgart Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Stuttgart SMFA Shield 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 15 (0) 2 2 06,674 0
14 Stuttgart Hạng 1 12 (0) 1 2 07,170 0
13 Stuttgart Hạng 1 28 (0) 1 3 16,964 0
12 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 7 8 17,072 0
11 Stuttgart Hạng 1 6 (0) 1 3 07,000 0
11 Hanover Hạng 1 26 (0) 3 8 17,192 0
10 Hanover Hạng 1 13 (0) 0 2 07,000 0
9 Hanover Hạng 1 24 (0) 2 3 06,671 1
8 Hanover Hạng 1 26 (0) 7 7 06,815 0
7 Hanover Hạng 1 29 (0) 8 7 36,973 2
6 Hanover Hạng 1 20 (0) 4 1 16,652 0
5 Hanover Hạng 2 25 (0) 3 2 17,043 1
4 Hanover Hạng 2 24 (0) 0 1 06,123 0
3 Hanover Hạng 1 26 (0) 1 2 05,381 0
2 Hanover Hạng 1 21 (0) 1 1 05,620 0
1 Hanover Hạng 1 5 (0) 0 0 05,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu330 (0)415286,65304

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 4 Th01 2014HanoverStuttgart9.1MKonstantin RAUSCH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th12 20227870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
27 Th05 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th01 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th03 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----