Humberto RÉVER
82
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th01 1985
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Coritiba), Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,20 | 5 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 6 | 1 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,81 | 5 | 0 |
4 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,46 | 2 | 1 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 16 | 18 | 10 | 6,80 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | Vasco da Gama | Coritiba | 8.6M | Humberto RÉVER |
14 | 1 Th02 2015 | Atlético Mineiro | Vasco da Gama | 7.7M | Humberto RÉVER |
4 | 26 Th10 2010 | Wolfsburg | Atlético Mineiro | 6.0M | Humberto RÉVER |
2 | 24 Th04 2010 | Grêmio | Wolfsburg | 9.1M | Humberto RÉVER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2023 | 84 | 82 | 2 |
15 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
23 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
6 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
20 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th10 2012 | 87 | 88 | 1 |
3 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |