Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandr SAMEDOV

Player retiring at the end of the season.
Aleksandr SAMEDOV Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Krylia Sovetov Samara)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

19 Th07 1984

Ngày sinh

112k

Giá

112,000

31k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)2017,3300
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0207,0000
15 Russia SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 32 (0)5337,1910
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 4 (0)2107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 12 (0)7627,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 5 3 37,191 0
14 FK Moskva Hạng 2 35 (0) 14 8 67,664 0
13 FK Moskva Hạng 2 33 (0) 2 5 16,882 0
12 FK Moskva Hạng 2 33 (0) 3 3 07,002 1
11 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 1 1 06,755 0
10 FK Moskva Hạng 1 25 (0) 0 3 06,483 0
9 FK Moskva Hạng 1 30 (0) 5 8 26,802 1
8 FK Moskva Hạng 1 33 (0) 6 3 16,642 1
7 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 4 7 06,884 0
6 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 2 1 16,442 0
5 FK Moskva Hạng 2 21 (0) 5 2 26,951 0
4 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 9 6 47,263 0
3 FK Moskva Hạng 2 23 (0) 7 8 36,611 1
2 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 4 6 06,744 0
1 FK Moskva Hạng 2 25 (0) 0 8 06,564 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu450 (0)6772236,87405

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th04 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----