Amaury BISCHOFF
72
Chỉ số
6 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th07 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,31 | 0 | 1 |
7 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,43 | 0 | 1 |
6 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
5 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,07 | 3 | 0 |
4 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
3 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 7 | 0 | 3,94 | 3 | 0 |
2 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,81 | 2 | 2 |
1 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 11 | 17 | 1 | 4,96 | 12 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Académica de Coimbra | Munster | 962k | Amaury BISCHOFF |
1 | 5 Th11 2009 | Không | Académica de Coimbra | 1.0M | Amaury BISCHOFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 78 | 72 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |