Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Igor LEBEDENKO

Igor LEBEDENKO Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Torpedo Moskva)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

27 Th05 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 11 (0)2216,8201
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1007,5000
15 Akhmat Grozny Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 11 (0) 2 2 16,820 1
14 Akhmat Grozny Hạng 2 18 (0) 2 5 07,282 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 21 (0) 4 3 16,951 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 19 (0) 6 4 17,003 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 27 (0) 8 12 57,521 0
10 Akhmat Grozny Hạng 2 28 (0) 9 12 47,216 0
9 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 12 11 47,123 1
8 Akhmat Grozny Hạng 2 29 (0) 5 6 16,692 0
7 Akhmat Grozny Hạng 2 5 (0) 1 0 07,001 0
7 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 5 9 06,484 0
6 FC Rostov Hạng 2 33 (0) 9 3 26,885 0
5 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 11 5 36,724 0
4 FC Rostov Hạng 2 27 (0) 5 5 36,524 1
3 FC Rostov Hạng 2 21 (0) 5 4 05,763 1
2 FC Rostov Hạng 2 16 (0) 3 2 06,192 0
1 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 6 5 16,484 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)9388266,80454

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 2 Th05 2012FC RostovAkhmat Grozny5.8MIgor LEBEDENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20198180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----