Igor LEBEDENKO
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th05 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 0 | 1 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 0 | 1 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 12 | 5 | 7,52 | 1 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,21 | 6 | 0 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,12 | 3 | 1 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
6 | FC Rostov | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
5 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 5 | 3 | 6,72 | 4 | 0 |
4 | FC Rostov | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,52 | 4 | 1 |
3 | FC Rostov | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,76 | 3 | 1 |
2 | FC Rostov | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
1 | FC Rostov | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,48 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 93 | 88 | 26 | 6,80 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th05 2012 | FC Rostov | Akhmat Grozny | 5.8M | Igor LEBEDENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2019 | 81 | 80 | 1 |
23 Th06 2018 | 82 | 81 | 1 |
21 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
28 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
4 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
17 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
10 Th08 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |