Dmitri KHOMICH
76
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th10 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Saturn | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 0 | 0 | 24 | 7,31 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Saturn | Amkar Perm | 2.3M | Dmitri KHOMICH |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Saturn | 2.2M | Dmitri KHOMICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2021 | 78 | 76 | 2 |
14 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
24 Th08 2010 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |