Emmanuel BADU
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
2 Th12 1990
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 4 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 14 | 12 | 3 | 6,94 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Không | Udinese Calcio | 3.5M | Emmanuel BADU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
13 Th11 2021 | 84 | 80 | 4 |
26 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
14 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
1 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
23 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
15 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
26 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |