Wallace REIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th12 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
9 | EC Vitória | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
8 | EC Vitória | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 4 | 0 |
7 | EC Vitória | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
6 | EC Vitória | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,83 | 6 | 0 |
5 | EC Vitória | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
4 | EC Vitória | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 4 | 1 |
3 | EC Vitória | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 4,15 | 3 | 0 |
2 | EC Vitória | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,58 | 3 | 1 |
1 | EC Vitória | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 402 (0) | 20 | 14 | 2 | 6,10 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th04 2013 | Corinthians | Flamengo | 5.0M | Wallace REIS |
9 | 22 Th12 2012 | EC Vitória | Corinthians | 6.2M | Wallace REIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
15 Th04 2020 | 85 | 82 | 3 |
9 Th10 2013 | 84 | 85 | 1 |
18 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
9 Th09 2010 | 84 | 85 | 1 |
10 Th09 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |