Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wallace REIS

Wallace REIS Photo
Flamengo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brusque FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

26 Th12 1987

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0)3207,1510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0) 3 2 07,151 0
14 Flamengo Hạng 1 28 (0) 2 2 06,643 0
13 Flamengo Hạng 1 24 (0) 3 3 16,923 0
12 Flamengo Hạng 1 15 (0) 1 0 06,802 0
11 Flamengo Bảng A 5 (0) 0 0 05,801 0
11 Flamengo Hạng 1 24 (0) 1 0 06,622 0
10 Flamengo Hạng 1 8 (0) 0 0 06,621 0
10 Corinthians Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Corinthians Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Corinthians Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Corinthians Hạng 1 11 (0) 0 0 06,551 0
9 EC Vitória Hạng 1 12 (0) 1 0 06,420 0
8 EC Vitória Hạng 2 35 (0) 0 0 05,714 0
7 EC Vitória Hạng 2 26 (0) 0 0 06,004 0
6 EC Vitória Hạng 2 36 (0) 2 0 05,836 0
5 EC Vitória Hạng 2 35 (0) 2 1 06,145 0
4 EC Vitória Hạng 2 33 (0) 0 0 05,854 1
3 EC Vitória Hạng 1 33 (0) 2 1 04,153 0
2 EC Vitória Hạng 1 26 (0) 1 2 15,583 1
1 EC Vitória Hạng 2 15 (0) 2 3 06,402 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu402 (0)201426,10452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th04 2013CorinthiansFlamengo5.0MWallace REIS
922 Th12 2012EC VitóriaCorinthians6.2MWallace REIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th08 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
15 Th04 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th10 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th01 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th09 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th09 20098084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----