Eduardo GOTTARDI
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th10 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 3.7M | Eduardo GOTTARDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2020 | 78 | 76 | 2 |
1 Th02 2019 | 82 | 78 | 4 |
28 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
27 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
15 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
27 Th11 2013 | 82 | 84 | 2 |
18 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
23 Th11 2010 | 75 | 80 | 5 |
5 Th03 2010 | 78 | 75 | 3 |
8 Th09 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |