Martin JIRÁNEK
80
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th05 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,74 | 6 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
11 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,28 | 2 | 0 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,25 | 2 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 22 | 25 | 5 | 6,41 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Akhmat Grozny | Tom Tomsk | 3.7M | Martin JIRÁNEK |
6 | 19 Th10 2011 | Birmingham City | Akhmat Grozny | 3.2M | Martin JIRÁNEK |
3 | 6 Th09 2010 | Spartak Moskva | Birmingham City | 6.3M | Martin JIRÁNEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2015 | 84 | 80 | 4 |
17 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
9 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th08 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |