Joe MARTIN
70
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
29 Th11 1989
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 1 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
9 | Gillingham | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
8 | Gillingham | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 12 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
7 | Gillingham | Hạng 4 | 31 (0) | 10 | 6 | 2 | 6,65 | 2 | 0 |
6 | Gillingham | Hạng 4 | 23 (0) | 11 | 4 | 3 | 6,70 | 1 | 0 |
5 | Gillingham | Hạng 4 | 38 (0) | 13 | 10 | 2 | 6,03 | 4 | 0 |
4 | Gillingham | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 47 | 42 | 8 | 6,43 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 24 Th12 2010 | Blackpool | Gillingham | 537k | Joe MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 72 | 70 | 2 |
17 Th08 2020 | 73 | 72 | 1 |
11 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
8 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |