Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bonfim MARLOS

Bonfim MARLOS Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

7 Th06 1988

Ngày sinh

52k

Giá

52,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0)0106,5000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 8 (0) 5 2 07,503 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 7 (0) 0 0 06,861 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 5 2 06,783 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 9 (0) 3 3 27,331 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 13 (0) 3 2 06,772 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
7 São Paulo FC Bảng A 1 (0) 1 0 19,000 0
7 São Paulo FC Hạng 1 4 (0) 0 1 06,501 0
6 São Paulo FC Bảng H 3 (0) 1 2 07,330 0
6 São Paulo FC Hạng 1 16 (0) 3 3 06,503 1
5 São Paulo FC Hạng 1 10 (0) 3 1 16,701 0
4 São Paulo FC Hạng 2 13 (0) 5 2 27,081 0
3 São Paulo FC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
2 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Coritiba Hạng 2 14 (0) 2 3 16,640 1
1 Coritiba Hạng 2 23 (0) 4 7 06,833 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu157 (0)352976,85192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 9 Th07 2014FC Metalist 1925 KharkivShakhtar Donetsk5.6MBonfim MARLOS
718 Th04 2012São Paulo FCFC Metalist 1925 Kharkiv4.8MBonfim MARLOS
210 Th03 2010CoritibaSão Paulo FC6.4MBonfim MARLOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
13 Th02 20238582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th11 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th03 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----