Bonfim MARLOS
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
7 Th06 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 8 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Coritiba | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,64 | 0 | 1 |
1 | Coritiba | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 35 | 29 | 7 | 6,85 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Shakhtar Donetsk | 5.6M | Bonfim MARLOS |
7 | 18 Th04 2012 | São Paulo FC | FC Metalist 1925 Kharkiv | 4.8M | Bonfim MARLOS |
2 | 10 Th03 2010 | Coritiba | São Paulo FC | 6.4M | Bonfim MARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
13 Th02 2023 | 85 | 82 | 3 |
14 Th11 2022 | 87 | 85 | 2 |
23 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
24 Th09 2021 | 89 | 88 | 1 |
28 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
6 Th11 2015 | 87 | 88 | 1 |
24 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
9 Th09 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |