Júnior SERGINHO
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th08 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
4 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
3 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
2 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Atlético Mineiro | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 19 | 14 | 2 | 6,74 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Criciúma EC | Atlético Mineiro | 3.2M | Júnior SERGINHO |
11 | 6 Th11 2013 | Atlético Mineiro | Criciúma EC | 3.3M | Júnior SERGINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
26 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
3 Th10 2017 | 84 | 82 | 2 |
3 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
1 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |