Monteiro WALLYSON
78
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th10 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,78 | 2 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 18 (0) | 11 | 3 | 5 | 8,00 | 2 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 2 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 10 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 49 | 37 | 17 | 7,34 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | EC Bahia | Coritiba | 3.8M | Monteiro WALLYSON |
14 | 7 Th02 2015 | Botafogo FR | EC Bahia | 5.4M | Monteiro WALLYSON |
12 | 20 Th06 2014 | São Paulo FC | Botafogo FR | 3.6M | Monteiro WALLYSON |
12 | 11 Th02 2014 | EC Bahia | São Paulo FC | 3.3M | Monteiro WALLYSON |
10 | 13 Th07 2013 | São Paulo FC | EC Bahia | 3.7M | Monteiro WALLYSON |
9 | 25 Th03 2013 | Cruzeiro | São Paulo FC | 4.4M | Monteiro WALLYSON |
4 | 15 Th10 2010 | Athletico Paranaense | Cruzeiro | 5.3M | Monteiro WALLYSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
27 Th06 2015 | 84 | 83 | 1 |
15 Th07 2013 | 85 | 84 | 1 |
4 Th08 2011 | 83 | 85 | 2 |
10 Th03 2010 | 81 | 83 | 2 |
10 Th09 2009 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |