William MATHEUS
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
2 Th04 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Figueirense | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
9 | Figueirense | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
8 | Figueirense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
7 | Figueirense | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
6 | Figueirense | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Figueirense | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,87 | 3 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Figueirense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 19 | 13 | 2 | 6,23 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Palmeiras | Toulouse FC | 5.3M | William MATHEUS |
11 | 19 Th01 2014 | Goiás | Palmeiras | 4.6M | William MATHEUS |
10 | 1 Th07 2013 | Figueirense | Goiás | 4.1M | William MATHEUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
17 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
7 Th09 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th12 2017 | 84 | 83 | 1 |
4 Th03 2014 | 83 | 84 | 1 |
12 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
6 Th10 2012 | 75 | 82 | 7 |
4 Th08 2011 | 78 | 75 | 3 |
12 Th09 2009 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |