Édson SILVA
73
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th05 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,92 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | Không | São Paulo FC | 2.8M | Édson SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
12 Th10 2019 | 75 | 74 | 1 |
12 Th06 2019 | 77 | 75 | 2 |
12 Th02 2019 | 79 | 77 | 2 |
12 Th01 2018 | 81 | 79 | 2 |
12 Th04 2017 | 83 | 81 | 2 |
19 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
12 Th02 2015 | 83 | 85 | 2 |
14 Th07 2014 | 84 | 83 | 1 |
12 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
14 Th01 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |