Hólmar EYJÓLFSSON
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th08 1990
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iceland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Bochum | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,95 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th10 2014 | Sandhausen | Rosenborg BK | 2.4M | Hólmar EYJÓLFSSON |
13 | 8 Th08 2014 | Bochum | Sandhausen | 2.4M | Hólmar EYJÓLFSSON |
10 | 27 Th06 2013 | West Ham United | Bochum | 2.5M | Hólmar EYJÓLFSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
6 Th11 2020 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2015 | 81 | 82 | 1 |
19 Th09 2014 | 80 | 81 | 1 |
11 Th08 2012 | 77 | 80 | 3 |
28 Th04 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |