Júlio CÉSAR
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
27 Th10 1984
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,04 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,35 | 0 | 0 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Corinthians | Náutico | 1.9M | Júlio CÉSAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2014 | 84 | 82 | 2 |
6 Th04 2013 | 86 | 84 | 2 |
4 Th02 2011 | 83 | 86 | 3 |
4 Th09 2010 | 76 | 83 | 7 |
9 Th09 2009 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |