Santos DOUGLAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
18 Th02 1982
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,84 | 3 | 1 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Grêmio | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 43 | 48 | 6 | 6,84 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Corinthians | Grêmio | 3.0M | Santos DOUGLAS |
9 | 27 Th01 2013 | Grêmio | Corinthians | 7.2M | Santos DOUGLAS |
2 | 20 Th02 2010 | Corinthians | Grêmio | 2.6M | Santos DOUGLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2020 | 80 | 78 | 2 |
23 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
21 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th07 2014 | 87 | 85 | 2 |
4 Th02 2011 | 84 | 87 | 3 |
10 Th09 2010 | 83 | 84 | 1 |
5 Th09 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |