Mendes ELIAS
80
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th05 1985
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,28 | 3 | 1 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,41 | 1 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,15 | 1 | 1 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,88 | 0 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,92 | 5 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,53 | 1 | 3 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,81 | 2 | 1 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | Corinthians | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 57 | 65 | 15 | 7,06 | 28 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | Sporting CP | Corinthians | 7.7M | Mendes ELIAS |
10 | 7 Th07 2013 | Atlético Madrid | Sporting CP | 5.6M | Mendes ELIAS |
4 | 9 Th02 2011 | Corinthians | Atlético Madrid | 9.7M | Mendes ELIAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2021 | 83 | 80 | 3 |
19 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
4 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
2 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2017 | 89 | 87 | 2 |
17 Th06 2016 | 88 | 89 | 1 |
4 Th09 2010 | 87 | 88 | 1 |
9 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 78 | 86 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |