Nikita CHICHERIN
78
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th08 1990
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Ural Yekaterinburg | Tom Tomsk | 2.9M | Nikita CHICHERIN |
12 | 5 Th07 2014 | Nizhny Novgorod | Ural Yekaterinburg | 3.5M | Nikita CHICHERIN |
12 | 16 Th06 2014 | SKA Khabarovsk | Nizhny Novgorod | 3.5M | Nikita CHICHERIN |
11 | 19 Th01 2014 | Dynamo Moskva | SKA Khabarovsk | 2.6M | Nikita CHICHERIN |
10 | 30 Th07 2013 | Không | Dynamo Moskva | 1.9M | Nikita CHICHERIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
8 Th06 2013 | 78 | 82 | 4 |
25 Th08 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |