Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yann SOMMER

Yann SOMMER Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Internazionale)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 19 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

17 Th12 1988

Ngày sinh

5.8M

Giá

5,832,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,8800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 34 (0)0037,2100
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,0000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 6 (0)0016,8300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 12 (0)0006,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 34 (0) 0 0 37,210 0
14 Monchengladbach Hạng 1 34 (0) 0 0 26,820 0
13 Monchengladbach Bảng F 4 (0) 0 0 06,500 0
13 Monchengladbach Hạng 1 30 (0) 0 0 26,930 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu102 (0)0076,9700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th03 2014FC BaselMonchengladbach6.7MYann SOMMER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20239091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th05 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th03 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th07 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----