Michael LIENDL
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
25 Th10 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,26 | 4 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 10 | 11 | 1 | 6,86 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dusseldorf | 2.4M | Michael LIENDL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th06 2022 | 83 | 80 | 3 |
7 Th10 2020 | 82 | 83 | 1 |
21 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
19 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |