Tarmo KINK
70
Chỉ số
11 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
6 Th10 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Inverness CT), Scottish Cup (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estonia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Estonia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 34 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 56 (0) | 6 | 15 | 0 | 6,79 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 34 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 6 | 1 | 5,89 | 3 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 37 (0) | 11 | 9 | 0 | 5,81 | 4 | 1 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 53 | 35 | 7 | 6,35 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th03 2015 | Kaposvári Rákóczi | Inverness CT | 3.8M | Tarmo KINK |
12 | 15 Th05 2014 | ETO FC Győr | Kaposvári Rákóczi | 4.5M | Tarmo KINK |
9 | 20 Th02 2013 | ASD Città Di Varese | ETO FC Győr | 2.9M | Tarmo KINK |
8 | 11 Th10 2012 | Middlesbrough | ASD Città Di Varese | 3.7M | Tarmo KINK |
3 | 3 Th09 2010 | ETO FC Győr | Middlesbrough | 2.5M | Tarmo KINK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 81 | 70 | 11 |
14 Th08 2015 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |