Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nikita BAZHENOV

Player retiring at the end of the season.
Nikita BAZHENOV Photo
Tom Tomsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kosmos Dolgoprudnyi)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 21 Th09 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(P),F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th02 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Tom Tomsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 28 (0)14457,4330
15 Tom Tomsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 28 (0) 14 4 57,433 0
14 Tom Tomsk Hạng 2 34 (0) 9 14 37,181 0
13 Tom Tomsk Hạng 1 34 (0) 10 5 17,001 0
12 Tom Tomsk Hạng 2 26 (0) 9 7 26,851 2
11 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0) 7 8 17,093 0
10 Tom Tomsk Hạng 2 33 (0) 7 10 17,093 0
9 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0) 8 8 37,065 0
8 Tom Tomsk Hạng 2 35 (0) 10 4 26,434 0
7 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0) 12 8 36,563 0
6 Tom Tomsk Hạng 2 34 (0) 6 7 06,443 0
5 Tom Tomsk Hạng 1 33 (0) 6 2 16,0610 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 11 (0) 1 3 06,640 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 9 (0) 1 1 06,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu378 (0)10081226,81382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
4 9 Th02 2011Spartak MoskvaTom Tomsk4.6MNikita BAZHENOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th02 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20118684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----