Nikita BAZHENOV
78
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th02 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 4 | 5 | 7,43 | 3 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 14 | 3 | 7,18 | 1 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,85 | 1 | 2 |
11 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,06 | 5 | 0 |
8 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,43 | 4 | 0 |
7 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 8 | 3 | 6,56 | 3 | 0 |
6 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
5 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,06 | 10 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 100 | 81 | 22 | 6,81 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 9 Th02 2011 | Spartak Moskva | Tom Tomsk | 4.6M | Nikita BAZHENOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2016 | 82 | 78 | 4 |
26 Th02 2014 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
9 Th08 2011 | 86 | 84 | 2 |
8 Th02 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |