Mikhail KOZLOV
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th11 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Saturn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Saturn | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 6 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
10 | Saturn | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | FC Rostov | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | FC Rostov | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | FC Rostov | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
6 | FC Rostov | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Rostov | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | FC Rostov | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
3 | FC Rostov | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,11 | 3 | 0 |
2 | FC Rostov | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
1 | FC Rostov | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 53 | 53 | 6 | 6,47 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | FC Rostov | Saturn | 904k | Mikhail KOZLOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |