Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daryl JANMAAT

Player retiring at the end of the season.
Daryl JANMAAT Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ADO Den Haag)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

22 Th07 1989

Ngày sinh

141k

Giá

141,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,4000
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 32 (0)0207,0941
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 16 (0)1107,3100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 0 2 07,094 1
14 Newcastle United Hạng 1 34 (0) 1 0 06,851 1
13 Newcastle United Hạng 1 29 (0) 2 1 06,722 0
12 Feyenoord Bảng C 5 (0) 1 1 07,000 0
12 Feyenoord Hạng 1 30 (0) 2 2 06,634 0
11 Feyenoord Hạng 1 14 (0) 0 0 07,140 0
11 SC Heerenveen Hạng 1 19 (0) 1 3 07,210 0
10 SC Heerenveen Hạng 1 27 (0) 1 4 06,671 1
9 SC Heerenveen Hạng 1 26 (0) 2 0 05,852 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 29 (0) 0 0 06,590 0
7 SC Heerenveen Hạng 1 32 (0) 0 1 06,534 0
6 SC Heerenveen Hạng 1 36 (0) 0 1 06,333 0
5 SC Heerenveen Bảng H 6 (0) 0 0 05,831 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 19 (0) 0 0 06,421 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 0 1 06,104 1
3 SC Heerenveen Hạng 1 32 (0) 1 0 05,470 0
2 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
1 SC Heerenveen Hạng 1 28 (0) 0 0 05,642 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)111606,44294

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1319 Th07 2014FeyenoordNewcastle United13.4MDaryl JANMAAT
1111 Th12 2013SC HeerenveenFeyenoord10.8MDaryl JANMAAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th10 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----