Daryl JANMAAT
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th07 1989
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,09 | 4 | 1 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,09 | 4 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,85 | 2 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 4 | 1 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,47 | 0 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 432 (0) | 11 | 16 | 0 | 6,44 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Feyenoord | Newcastle United | 13.4M | Daryl JANMAAT |
11 | 11 Th12 2013 | SC Heerenveen | Feyenoord | 10.8M | Daryl JANMAAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
4 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
1 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
26 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
18 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
18 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
11 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
16 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
10 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
7 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |