Aleksandr ANYUKOV
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th09 1982
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 78 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,09 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,60 | 6 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 6 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 2 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 4 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,78 | 4 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,40 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
30 Th09 2016 | 87 | 85 | 2 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
23 Th07 2014 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2014 | 90 | 89 | 1 |
23 Th04 2013 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |