Milan BADELJ
86
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th02 1989
Ngày sinh
524k
Giá
524,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 36 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,11 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 7 | 15 | 2 | 6,90 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | HNK Rijeka | ACF Fiorentina | 5.9M | Milan BADELJ |
13 | 5 Th09 2014 | Hamburg | HNK Rijeka | 5.5M | Milan BADELJ |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Hamburg | 4.4M | Milan BADELJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
18 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
29 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
19 Th12 2016 | 88 | 90 | 2 |
8 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
14 Th07 2010 | 85 | 86 | 1 |
16 Th09 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |