Andrey ARSHAVIN
83
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
29 Th05 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 89 (0) | 29 | 16 | 12 | 7,48 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 12 | 3 | 7,58 | 3 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 5 | 0 | 7,12 | 3 | 1 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,41 | 4 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,07 | 3 | 3 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,14 | 2 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 3 | 2 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,67 | 0 | 1 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 4 (0) | 3 | 3 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 86 | 67 | 29 | 7,27 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Arsenal | Zenit Saint Petersburg | 4.7M | Andrey ARSHAVIN |
3 | 11 Th08 2010 | Real Madrid | Arsenal | 21.4M | Andrey ARSHAVIN |
1 | 22 Th10 2009 | Arsenal | Real Madrid | 20.9M | Andrey ARSHAVIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2015 | 86 | 83 | 3 |
17 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
18 Th06 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th02 2013 | 91 | 89 | 2 |
24 Th12 2011 | 92 | 91 | 1 |
14 Th06 2011 | 93 | 92 | 1 |
9 Th03 2011 | 94 | 93 | 1 |
16 Th12 2009 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |