Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pasquale SCHIATTARELLA

Pasquale SCHIATTARELLA Photo
Spezia Calcio

(External)

CLB

(Potenza SC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

3 Th05 1987

Ngày sinh

162k

Giá

162,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 60%
Chấn thương Không đủ thể lực
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 US Ancona 1905 Hạng 2 5 (0) 1 0 07,001 0
12 US Ancona 1905 Hạng 2 36 (0) 8 10 26,896 0
11 US Ancona 1905 Hạng 2 37 (0) 11 10 26,891 0
10 US Ancona 1905 Hạng 2 34 (0) 14 7 16,766 0
9 US Ancona 1905 Hạng 2 32 (0) 7 5 36,753 0
8 US Ancona 1905 Hạng 2 34 (0) 5 3 06,412 0
7 US Ancona 1905 Hạng 2 36 (0) 4 4 05,945 0
6 US Ancona 1905 Hạng 2 38 (0) 4 3 16,321 0
5 US Ancona 1905 Hạng 2 38 (0) 2 2 06,374 0
4 US Ancona 1905 Hạng 2 24 (0) 0 1 05,252 0
3 US Ancona 1905 Hạng 2 38 (0) 4 1 04,614 0
2 US Ancona 1905 Hạng 2 17 (0) 2 2 05,182 0
1 US Ancona 1905 Hạng 2 36 (0) 8 3 06,083 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)705196,19401

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014US Ancona 1905Spezia Calcio6.8MPasquale SCHIATTARELLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th07 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th12 20188485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
2 Th02 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----