Pasquale SCHIATTARELLA
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th05 1987
Ngày sinh
162k
Giá
162,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 60% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,89 | 6 | 0 |
11 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 37 (0) | 11 | 10 | 2 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 7 | 1 | 6,76 | 6 | 0 |
9 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
7 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
6 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,32 | 1 | 0 |
5 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
4 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
3 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 1 | 0 | 4,61 | 4 | 0 |
2 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,18 | 2 | 0 |
1 | US Ancona 1905 | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,08 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 70 | 51 | 9 | 6,19 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Ancona 1905 | Spezia Calcio | 6.8M | Pasquale SCHIATTARELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
15 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
19 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
11 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th10 2010 | 78 | 82 | 4 |
2 Th02 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |