Sören PIRSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
27 Th08 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Frankfurt | 2.5M | Sören PIRSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
26 Th04 2012 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |