Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Igor DENISOV

Player retiring at the end of the season.
Igor DENISOV Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lokomotiv Moskva)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

17 Th05 1984

Ngày sinh

129k

Giá

129,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)2108,0000
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2206,8021
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0)61407,2430
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0107,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 86 (0)191947,27123
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0) 6 14 07,243 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 25 (0) 2 4 06,925 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 35 (0) 10 11 17,293 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 2 (0) 0 0 07,001 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 3 3 06,871 1
11 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 1 6 17,134 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 10 (0) 0 0 07,401 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 30 (0) 6 10 27,303 0
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 16 (0) 6 3 27,442 0
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 18 (0) 4 7 07,221 0
6 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 20 (0) 6 5 27,152 0
5 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 12 (0) 5 4 17,670 0
4 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 6 (0) 2 1 07,171 0
3 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 9 (0) 3 0 16,560 0
2 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 16 (0) 3 3 07,004 0
1 Zenit Saint Petersburg Bảng B 4 (0) 1 1 17,750 0
1 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 12 (0) 3 1 16,920 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)6173127,17311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1116 Th09 2013Anzhi MakhachkalaDynamo Moskva10.3MIgor DENISOV
10 3 Th07 2013Zenit Saint PetersburgAnzhi Makhachkala9.1MIgor DENISOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th11 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----