David ULM
75
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
30 Th06 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | Frankfurt | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,11 | 4 | 0 |
7 | Frankfurt | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
6 | Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
5 | Frankfurt | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
4 | Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,83 | 4 | 0 |
3 | Frankfurt | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,62 | 4 | 0 |
2 | Frankfurt | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
1 | Frankfurt | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 55 | 50 | 17 | 6,97 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Sandhausen | Bielefeld | 1.6M | David ULM |
13 | 5 Th08 2014 | Frankfurt | Sandhausen | 1.5M | David ULM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2018 | 78 | 75 | 3 |
25 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
13 Th08 2012 | 79 | 80 | 1 |
31 Th10 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |