Aleksandr KERZHAKOV
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
27 Th11 1982
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 86 (0) | 35 | 24 | 22 | 7,79 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 13 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,29 | 7 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,67 | 5 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 5 | 8 | 7,32 | 4 | 1 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 14 | 12 | 8,38 | 1 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 10 | 7 | 7,50 | 3 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,31 | 8 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 9 | 7 | 8,21 | 4 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,71 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 3 | 6,97 | 5 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 2 | 6 | 7,52 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 133 | 110 | 77 | 7,53 | 58 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 22 Th11 2010 | Dynamo Moskva | Zenit Saint Petersburg | 9.0M | Aleksandr KERZHAKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2017 | 86 | 85 | 1 |
1 Th10 2016 | 87 | 86 | 1 |
30 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th08 2014 | 89 | 88 | 1 |
6 Th03 2014 | 90 | 89 | 1 |
9 Th02 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |